Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wěi

Meanings: Curved or bent (rarely used in modern times, mainly appears in ancient texts)., Uốn cong, cong queo (ít dùng trong hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ)., ①骨端弯曲。引申为枉曲;弯曲。[合]骫丽(曲折盘旋的样子。同委丽)。*②聚集。[例]小人积非,祸所骫也。——扬雄《太玄经》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①骨端弯曲。引申为枉曲;弯曲。[合]骫丽(曲折盘旋的样子。同委丽)。*②聚集。[例]小人积非,祸所骫也。——扬雄《太玄经》。

Hán Việt reading: uỷ

Grammar: Từ này thuộc tính từ, nhưng ít gặp trong tiếng Trung hiện đại và thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 古文中常用“骫”来形容树枝弯曲的样子。

Example pinyin: gǔ wén zhōng cháng yòng “ wěi ” lái xíng róng shù zhī wān qū de yàng zi 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ, từ “骫” thường được dùng để miêu tả hình dáng cành cây cong queo.

wěi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uốn cong, cong queo (ít dùng trong hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ).

uỷ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Curved or bent (rarely used in modern times, mainly appears in ancient texts).

骨端弯曲。引申为枉曲;弯曲。骫丽(曲折盘旋的样子。同委丽)

聚集。小人积非,祸所骫也。——扬雄《太玄经》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骫 (wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung