Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骨气

Pinyin: gǔ qì

Meanings: Khí phách, ý chí kiên cường, Integrity, moral backbone, or strong will., ①体貌气质。后多指刚强不屈的人格及操守。[例]他是一个有骨气的人。[例]中国人是有骨气的。——《谈骨气》。*②喻书法的笔力和雄健的气势。[例]字写得很有骨气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①体貌气质。后多指刚强不屈的人格及操守。[例]他是一个有骨气的人。[例]中国人是有骨气的。——《谈骨气》。*②喻书法的笔力和雄健的气势。[例]字写得很有骨气。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để ca ngợi tinh thần bất khuất hoặc lòng tự trọng của con người. Có thể đi kèm với các từ như 有骨气 (có khí phách), 没有骨气 (không có khí phách).

Example: 他很有骨气,不会轻易屈服。

Example pinyin: tā hěn yǒu gǔ qì , bú huì qīng yì qū fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy có khí phách, không dễ dàng khuất phục.

骨气
gǔ qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí phách, ý chí kiên cường

Integrity, moral backbone, or strong will.

体貌气质。后多指刚强不屈的人格及操守。他是一个有骨气的人。中国人是有骨气的。——《谈骨气》

喻书法的笔力和雄健的气势。字写得很有骨气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...