Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骨殖

Pinyin: gǔ zhi

Meanings: Bones or remains after death., Xương cốt (sau khi chết, còn lại dưới dạng hài cốt), ①遗骨、尸骨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 月, 歹, 直

Chinese meaning: ①遗骨、尸骨。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc lịch sử. Có thể đi kèm với các từ như 发现骨殖 (phát hiện xương cốt), 古老骨殖 (xương cốt cổ xưa).

Example: 考古学家发现了古代人的骨殖。

Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le gǔ dài rén de gǔ shi 。

Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra xương cốt của người cổ đại.

骨殖
gǔ zhi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương cốt (sau khi chết, còn lại dưới dạng hài cốt)

Bones or remains after death.

遗骨、尸骨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骨殖 (gǔ zhi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung