Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骨架
Pinyin: gǔ jià
Meanings: Skeleton or framework; the internal structure of a body or object., Khung xương, cấu trúc bên trong của cơ thể hoặc vật thể, ①用作支持某物(如文学作品或有机体的一部分)的结构、基础或轮廓的支架。[例]这部小说的骨架已经搭好。*②高大建筑用以支撑外部墙壁并把负荷和应力分散到基础之上的钢架或混凝土支架。*③动植物(或动植物某部位的)支撑性、保护性架子或结构。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 月, 加, 木
Chinese meaning: ①用作支持某物(如文学作品或有机体的一部分)的结构、基础或轮廓的支架。[例]这部小说的骨架已经搭好。*②高大建筑用以支撑外部墙壁并把负荷和应力分散到基础之上的钢架或混凝土支架。*③动植物(或动植物某部位的)支撑性、保护性架子或结构。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ khung đỡ hoặc phần cơ bản của một vật thể (cơ thể người, tòa nhà...). Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với tính từ.
Example: 这栋房子的骨架很坚固。
Example pinyin: zhè dòng fáng zi de gǔ jià hěn jiān gù 。
Tiếng Việt: Khung xương của ngôi nhà này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khung xương, cấu trúc bên trong của cơ thể hoặc vật thể
Nghĩa phụ
English
Skeleton or framework; the internal structure of a body or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作支持某物(如文学作品或有机体的一部分)的结构、基础或轮廓的支架。这部小说的骨架已经搭好
高大建筑用以支撑外部墙壁并把负荷和应力分散到基础之上的钢架或混凝土支架
动植物(或动植物某部位的)支撑性、保护性架子或结构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!