Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骨折

Pinyin: gǔ zhé

Meanings: Gãy xương., Bone fracture., ①又名折疡。骨因外力而出现裂缝或断裂。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 扌, 斤

Chinese meaning: ①又名折疡。骨因外力而出现裂缝或断裂。

Grammar: Có thể đứng độc lập làm danh từ hoặc động từ. Thường xuất hiện trong văn cảnh y tế.

Example: 他在比赛中不幸骨折了。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng bú xìng gǔ zhé le 。

Tiếng Việt: Anh ấy không may bị gãy xương trong trận đấu.

骨折
gǔ zhé
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gãy xương.

Bone fracture.

又名折疡。骨因外力而出现裂缝或断裂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骨折 (gǔ zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung