Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骨头

Pinyin: gǔ tou

Meanings: Bone (hard part of the body), Xương (bộ phận cứng trong cơ thể), ①人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织,主要成分是碳酸钙和磷酸钙。*②比喻人的品质。[例]硬骨头。*③[方言]比喻话里暗含着的不满、讽刺等意思。[例]他的话里有骨头。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 头

Chinese meaning: ①人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织,主要成分是碳酸钙和磷酸钙。*②比喻人的品质。[例]硬骨头。*③[方言]比喻话里暗含着的不满、讽刺等意思。[例]他的话里有骨头。

Example: 这块肉里有很多骨头。

Example pinyin: zhè kuài ròu lǐ yǒu hěn duō gǔ tou 。

Tiếng Việt: Miếng thịt này có rất nhiều xương.

骨头 - gǔ tou
骨头
gǔ tou

📷 Xương người cổ đại - Xương đùi và Hàm

骨头
gǔ tou
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương (bộ phận cứng trong cơ thể)

Bone (hard part of the body)

人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织,主要成分是碳酸钙和磷酸钙

比喻人的品质。硬骨头

[方言]比喻话里暗含着的不满、讽刺等意思。他的话里有骨头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...