Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骨化
Pinyin: gǔ huà
Meanings: Biến thành xương (quá trình hóa thạch hoặc cứng lại)., To ossify (process of becoming bone or fossilization)., ①骨的形成过程,在膜状骨或软骨的基础上,首先在中心部有钙盐沉着形成骨化点,由此向周围产生新骨质,外被以骨膜,新产生的骨质不断破坏原来的类骨质,形成髓腔并逐渐改变外形。*②转变成硬骨质的状况。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①骨的形成过程,在膜状骨或软骨的基础上,首先在中心部有钙盐沉着形成骨化点,由此向周围产生新骨质,外被以骨膜,新产生的骨质不断破坏原来的类骨质,形成髓腔并逐渐改变外形。*②转变成硬骨质的状况。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả quá trình tự nhiên.
Example: 骨骼随着时间逐渐骨化。
Example pinyin: gǔ gé suí zhe shí jiān zhú jiàn gǔ huà 。
Tiếng Việt: Xương dần dần hóa thạch theo thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thành xương (quá trình hóa thạch hoặc cứng lại).
Nghĩa phụ
English
To ossify (process of becoming bone or fossilization).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骨的形成过程,在膜状骨或软骨的基础上,首先在中心部有钙盐沉着形成骨化点,由此向周围产生新骨质,外被以骨膜,新产生的骨质不断破坏原来的类骨质,形成髓腔并逐渐改变外形
转变成硬骨质的状况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!