Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A fine horse; symbol of talented individuals., Ngựa quý, biểu tượng của người tài giỏi., ①用本义。[据]骥,千里马也。——《说文》。[例]骥不称其力,称其德也。——《论语·宪问》。[合]骥子(良马;比喻才能特出的人);骥尾(千里马的尾巴。比喻追随在德行好、地位高或能力强的人的后面);骥足(千里马的脚。比喻高才)。*②比喻杰出的人才。[例]世不乏骥,求则可致。——《晋书·虞预传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冀, 马

Chinese meaning: ①用本义。[据]骥,千里马也。——《说文》。[例]骥不称其力,称其德也。——《论语·宪问》。[合]骥子(良马;比喻才能特出的人);骥尾(千里马的尾巴。比喻追随在德行好、地位高或能力强的人的后面);骥足(千里马的脚。比喻高才)。*②比喻杰出的人才。[例]世不乏骥,求则可致。——《晋书·虞预传》。

Hán Việt reading:

Grammar: Xuất hiện chủ yếu trong thành ngữ hoặc văn bản cổ.

Example: 千里马常有,而伯乐不常有。

Example pinyin: qiān lǐ mǎ cháng yǒu , ér bó lè bù cháng yǒu 。

Tiếng Việt: Ngựa ngàn dặm thường có, nhưng Bá Lạc thì không phải lúc nào cũng có.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa quý, biểu tượng của người tài giỏi.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A fine horse; symbol of talented individuals.

用本义。骥,千里马也。——《说文》。骥不称其力,称其德也。——《论语·宪问》。骥子(良马;比喻才能特出的人);骥尾(千里马的尾巴。比喻追随在德行好、地位高或能力强的人的后面);骥足(千里马的脚。比喻高才)

比喻杰出的人才。世不乏骥,求则可致。——《晋书·虞预传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骥 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung