Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骤然
Pinyin: zhòu rán
Meanings: Đột ngột, bất ngờ, Suddenly, abruptly, ①突然;忽然。[例]骤然响起雷鸣般的掌声。[例]骤然离去。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 29
Radicals: 聚, 马, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①突然;忽然。[例]骤然响起雷鸣般的掌声。[例]骤然离去。
Example: 天气骤然变冷了。
Example pinyin: tiān qì zhòu rán biàn lěng le 。
Tiếng Việt: Thời tiết đột ngột trở lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, bất ngờ
Nghĩa phụ
English
Suddenly, abruptly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然;忽然。骤然响起雷鸣般的掌声。骤然离去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!