Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骚乱
Pinyin: sāo luàn
Meanings: Riot, disorder, Bạo loạn, nổi loạn, ①混乱不安定;动乱。[例]发生骚乱。[例]平息骚乱。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 蚤, 马, 乚, 舌
Chinese meaning: ①混乱不安定;动乱。[例]发生骚乱。[例]平息骚乱。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ tình trạng mất trật tự công cộng.
Example: 这场骚乱造成了很多破坏。
Example pinyin: zhè chǎng sāo luàn zào chéng le hěn duō pò huài 。
Tiếng Việt: Cuộc bạo loạn này đã gây ra nhiều thiệt hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạo loạn, nổi loạn
Nghĩa phụ
English
Riot, disorder
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混乱不安定;动乱。发生骚乱。平息骚乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!