Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骘
Pinyin: zhì
Meanings: To determine rank or hierarchy (rarely used in modern language)., Chỉ định, xác định thứ bậc, cấp bậc (ít khi dùng trong tiếng hiện đại)., ①用本义。[据]骘,牡马也。——《说文》。[据]牡曰骘。——《尔雅·释畜》。[据]骘,雄也。——《广雅》。[合]:騲骘(雌马和公马)。]*②[词性][动安定。[例]惟天阴骘下民,相协厥居。——《书·洪范》。孔传:“骘,定也。夫不言而默定下民。”*③[词性][动]评定;评论。[例]迩之进退者,岂以二子而骘是非乎?——唐·范摅《云溪友议》。[合]评骘(评论);骘是非(评定是非)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 陟, 马
Chinese meaning: ①用本义。[据]骘,牡马也。——《说文》。[据]牡曰骘。——《尔雅·释畜》。[据]骘,雄也。——《广雅》。[合]:騲骘(雌马和公马)。]*②[词性][动安定。[例]惟天阴骘下民,相协厥居。——《书·洪范》。孔传:“骘,定也。夫不言而默定下民。”*③[词性][动]评定;评论。[例]迩之进退者,岂以二子而骘是非乎?——唐·范摅《云溪友议》。[合]评骘(评论);骘是非(评定是非)。
Hán Việt reading: chất
Grammar: Ít gặp trong tiếng Hán hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 评论家们对他的作品进行了骘定。
Example pinyin: píng lùn jiā men duì tā de zuò pǐn jìn xíng le zhì dìng 。
Tiếng Việt: Các nhà phê bình đã đánh giá xếp hạng tác phẩm của ông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ định, xác định thứ bậc, cấp bậc (ít khi dùng trong tiếng hiện đại).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To determine rank or hierarchy (rarely used in modern language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
騲骘(雌马和公马)。]
“骘,定也。夫不言而默定下民。”
[动]评定;评论。迩之进退者,岂以二子而骘是非乎?——唐·范摅《云溪友议》。评骘(评论);骘是非(评定是非)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!