Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骗子

Pinyin: piàn zi

Meanings: A swindler or scammer., Kẻ lừa đảo, người chuyên thực hiện hành vi lừa dối., ①想用狡猾的手段或欺诈的作法,特别是利用别人的轻信或偏见而得到金钱或地位的人。[例]我认为他是一个骗子。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 扁, 马, 子

Chinese meaning: ①想用狡猾的手段或欺诈的作法,特别是利用别人的轻信或偏见而得到金钱或地位的人。[例]我认为他是一个骗子。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường được dùng trong mọi ngữ cảnh đời sống.

Example: 这个骗子让很多人上当受骗。

Example pinyin: zhè ge piàn zi ràng hěn duō rén shàng dàng shòu piàn 。

Tiếng Việt: Tên lừa đảo này khiến nhiều người mắc bẫy.

骗子
piàn zi
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ lừa đảo, người chuyên thực hiện hành vi lừa dối.

A swindler or scammer.

想用狡猾的手段或欺诈的作法,特别是利用别人的轻信或偏见而得到金钱或地位的人。我认为他是一个骗子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骗子 (piàn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung