Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骑装
Pinyin: qí zhuāng
Meanings: Trang phục dành cho người cưỡi ngựa., Riding attire or equestrian clothing., ①骑马的服装;尤指一套女式装束,包括上装和马裤或裙子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 奇, 马, 壮, 衣
Chinese meaning: ①骑马的服装;尤指一套女式装束,包括上装和马裤或裙子。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí.
Example: 她穿着一套专业的骑装。
Example pinyin: tā chuān zhe yí tào zhuān yè de qí zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ trang phục cưỡi ngựa chuyên nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục dành cho người cưỡi ngựa.
Nghĩa phụ
English
Riding attire or equestrian clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骑马的服装;尤指一套女式装束,包括上装和马裤或裙子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!