Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骑虎难下

Pinyin: qí hǔ nán xià

Meanings: Ở vào tình huống khó xử, không thể rút lui hoặc dừng lại., Being in a difficult situation where retreat or stopping is impossible., 骑在老虎背上不能下来。比喻做一件事情进行下去有困难,但情况又不允许中途停止,陷于进退两难的境地。[出处]《晋书·温峤传》“今之事势,义无旋踵,骑猛兽安可中下哉。”唐·李白《留别广陵诸公》诗骑虎不敢下,攀龙忽堕天。”[例]本月三日抛出的一百万公债,都成了~之势,我们只有硬着头皮干到那里是那里了!——茅盾《子夜》十。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 奇, 马, 几, 虍, 又, 隹, 一, 卜

Chinese meaning: 骑在老虎背上不能下来。比喻做一件事情进行下去有困难,但情况又不允许中途停止,陷于进退两难的境地。[出处]《晋书·温峤传》“今之事势,义无旋踵,骑猛兽安可中下哉。”唐·李白《留别广陵诸公》诗骑虎不敢下,攀龙忽堕天。”[例]本月三日抛出的一百万公债,都成了~之势,我们只有硬着头皮干到那里是那里了!——茅盾《子夜》十。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả tình huống khó xử trong công việc hoặc cuộc sống.

Example: 他已经骑虎难下了。

Example pinyin: tā yǐ jīng qí hǔ nán xià le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã rơi vào thế khó, không thể rút lui.

骑虎难下
qí hǔ nán xià
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở vào tình huống khó xử, không thể rút lui hoặc dừng lại.

Being in a difficult situation where retreat or stopping is impossible.

骑在老虎背上不能下来。比喻做一件事情进行下去有困难,但情况又不允许中途停止,陷于进退两难的境地。[出处]《晋书·温峤传》“今之事势,义无旋踵,骑猛兽安可中下哉。”唐·李白《留别广陵诸公》诗骑虎不敢下,攀龙忽堕天。”[例]本月三日抛出的一百万公债,都成了~之势,我们只有硬着头皮干到那里是那里了!——茅盾《子夜》十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...