Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骑者善堕

Pinyin: qí zhě shàn duò

Meanings: Skilled riders tend to fall often, implying that talented individuals face greater risks., Người giỏi cưỡi ngựa dễ té ngã, ngụ ý kẻ có tài thường gặp rủi ro lớn hơn., 惯于骑马的人常常会从马上摔下来。比喻善长某一技艺的人,往往因大意而招致失败。[出处]汉·袁康《越绝书·外传记吴王占梦》“悲哉,夫好船者溺,好骑者堕,君子各以所好为祸。”[例]旨哉古言!~。——清·蒲松龄《聊斋志异·念秧》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 奇, 马, 日, 耂, 䒑, 口, 羊, 土, 陏

Chinese meaning: 惯于骑马的人常常会从马上摔下来。比喻善长某一技艺的人,往往因大意而招致失败。[出处]汉·袁康《越绝书·外传记吴王占梦》“悲哉,夫好船者溺,好骑者堕,君子各以所好为祸。”[例]旨哉古言!~。——清·蒲松龄《聊斋志异·念秧》。

Grammar: Thành ngữ, mang tính triết lý và giáo dục.

Example: 骑者善堕,不要过于自负。

Example pinyin: qí zhě shàn duò , bú yào guò yú zì fù 。

Tiếng Việt: Người giỏi thường dễ thất bại, đừng quá tự phụ.

骑者善堕
qí zhě shàn duò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giỏi cưỡi ngựa dễ té ngã, ngụ ý kẻ có tài thường gặp rủi ro lớn hơn.

Skilled riders tend to fall often, implying that talented individuals face greater risks.

惯于骑马的人常常会从马上摔下来。比喻善长某一技艺的人,往往因大意而招致失败。[出处]汉·袁康《越绝书·外传记吴王占梦》“悲哉,夫好船者溺,好骑者堕,君子各以所好为祸。”[例]旨哉古言!~。——清·蒲松龄《聊斋志异·念秧》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骑者善堕 (qí zhě shàn duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung