Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骑术

Pinyin: qí shù

Meanings: Horsemanship, the art of riding horses., Kỹ năng cưỡi ngựa, nghệ thuật cưỡi ngựa., ①骑马的技艺;骑马的技术。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 奇, 马, 丶, 木

Chinese meaning: ①骑马的技艺;骑马的技术。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thể thao.

Example: 他精通骑术。

Example pinyin: tā jīng tōng qí shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tinh thông kỹ thuật cưỡi ngựa.

骑术
qí shù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ năng cưỡi ngựa, nghệ thuật cưỡi ngựa.

Horsemanship, the art of riding horses.

骑马的技艺;骑马的技术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骑术 (qí shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung