Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骑扬州鹤
Pinyin: qí yáng zhōu hè
Meanings: To indulge in unrealistic dreams or fantasies., Mơ mộng viển vông, không thực tế., 比喻欲集做官、发财、成仙于一身,或形容贪婪、妄想。同骑鹤上扬州”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 奇, 马, 扌, 州, 隺, 鸟
Chinese meaning: 比喻欲集做官、发财、成仙于一身,或形容贪婪、妄想。同骑鹤上扬州”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán hoặc hình dung điều phi thực tế.
Example: 他的想法不过是骑扬州鹤罢了。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ bú guò shì qí yáng zhōu hè bà le 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ta chẳng qua chỉ là mơ mộng viển vông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ mộng viển vông, không thực tế.
Nghĩa phụ
English
To indulge in unrealistic dreams or fantasies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻欲集做官、发财、成仙于一身,或形容贪婪、妄想。同骑鹤上扬州”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế