Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骑手
Pinyin: qí shǒu
Meanings: A professional horse rider, usually in competitions or horse racing., Người chuyên cưỡi ngựa, thường trong thi đấu hoặc đua ngựa., ①擅长骑马的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 奇, 马, 手
Chinese meaning: ①擅长骑马的人。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao.
Example: 这位骑手在比赛中表现出色。
Example pinyin: zhè wèi qí shǒu zài bǐ sài zhōng biǎo xiàn chū sè 。
Tiếng Việt: Tay đua ngựa này đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.

📷 bãi biển, sóng, biển, không có người, cát, Marina di Cerveteri, Lazio, mùa hè, kỳ nghỉ, kỳ nghỉ, nóng, bóng tối, ngựa, người, đi bộ, hoàng hôn, lãng mạn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chuyên cưỡi ngựa, thường trong thi đấu hoặc đua ngựa.
Nghĩa phụ
English
A professional horse rider, usually in competitions or horse racing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擅长骑马的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
