Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骑士
Pinyin: qí shì
Meanings: Knight, someone who is skilled at horseback riding, or refers to medieval knights., Kỵ sĩ, người cưỡi ngựa giỏi, cũng có thể ám chỉ hiệp sĩ thời trung cổ., ①欧洲封建时代为国王或其他长官服务的武士。[例]传奇式骑士。*②骑兵。*③对骑摩托车的人的戏称。[例]一位老人被机车撞成重伤,肇事骑士加速逃逸。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 奇, 马, 一, 十
Chinese meaning: ①欧洲封建时代为国王或其他长官服务的武士。[例]传奇式骑士。*②骑兵。*③对骑摩托车的人的戏称。[例]一位老人被机车撞成重伤,肇事骑士加速逃逸。
Grammar: Danh từ kép, có thể dùng để chỉ người hoặc vai trò cụ thể.
Example: 他是传说中的勇敢骑士。
Example pinyin: tā shì chuán shuō zhōng de yǒng gǎn qí shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là kỵ sĩ dũng cảm trong truyền thuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỵ sĩ, người cưỡi ngựa giỏi, cũng có thể ám chỉ hiệp sĩ thời trung cổ.
Nghĩa phụ
English
Knight, someone who is skilled at horseback riding, or refers to medieval knights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欧洲封建时代为国王或其他长官服务的武士。传奇式骑士
骑兵
对骑摩托车的人的戏称。一位老人被机车撞成重伤,肇事骑士加速逃逸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!