Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骑墙

Pinyin: qí qiáng

Meanings: State of hesitation between two choices, without a clear decision., Trạng thái do dự giữa hai lựa chọn, không quyết định rõ ràng., ①采取中间立场,在对抗党派中保持中间立场,以便显示不偏不倚或两边讨好。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 奇, 马, 啬, 土

Chinese meaning: ①采取中间立场,在对抗党派中保持中间立场,以便显示不偏不倚或两边讨好。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với trạng ngữ bổ nghĩa thêm.

Example: 他对这个问题骑墙不定。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí qí qiáng bú dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy do dự không quyết đoán về vấn đề này.

骑墙
qí qiáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái do dự giữa hai lựa chọn, không quyết định rõ ràng.

State of hesitation between two choices, without a clear decision.

采取中间立场,在对抗党派中保持中间立场,以便显示不偏不倚或两边讨好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骑墙 (qí qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung