Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骑兵
Pinyin: qí bīng
Meanings: Quân lính cưỡi ngựa, binh chủng kỵ binh., Soldiers riding horses, cavalry forces., ①骑马作战的兵士。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 奇, 马, 丘, 八
Chinese meaning: ①骑马作战的兵士。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 古代战争中骑兵非常重要。
Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng qí bīng fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh cổ đại, kỵ binh rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân lính cưỡi ngựa, binh chủng kỵ binh.
Nghĩa phụ
English
Soldiers riding horses, cavalry forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骑马作战的兵士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!