Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骐骥过隙
Pinyin: qí jì guò xì
Meanings: Compares the swift passage of time, like a noble horse passing through a crack., So sánh thời gian trôi qua rất nhanh, giống như ngựa quý vụt qua khe cửa., 形容时间过得飞快。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 其, 马, 冀, 寸, 辶, 阝
Chinese meaning: 形容时间过得飞快。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”
Grammar: Thường so sánh trong văn miêu tả thời gian.
Example: 时光如骐骥过隙,转瞬即逝。
Example pinyin: shí guāng rú qí jì guò xì , zhuǎn shùn jí shì 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua như ngựa quý qua khe cửa, thoáng chốc đã mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh thời gian trôi qua rất nhanh, giống như ngựa quý vụt qua khe cửa.
Nghĩa phụ
English
Compares the swift passage of time, like a noble horse passing through a crack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容时间过得飞快。[出处]《庄子·知北游》“人生天地之间,若白驹之过卻,忽然而已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế