Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骏骨牵盐
Pinyin: jùn gǔ qiān yán
Meanings: Means that despite having talent, one is forced into menial or lowly work., Ý nói dù bản thân có tài năng nhưng bị ép làm việc tầm thường, thấp kém., 指才华遭到抑制。[出处]西汉·刘向《战国策·楚策四》“夫骥之齿至矣,服盐车而上大行,蹄申膝折。”[例]悠悠人世,本少知音,~,玄文覆酱。——清·袁枚《与汪可舟书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 夋, 马, 月, 冖, 大, 牛, 圤, 皿
Chinese meaning: 指才华遭到抑制。[出处]西汉·刘向《战国策·楚策四》“夫骥之齿至矣,服盐车而上大行,蹄申膝折。”[例]悠悠人世,本少知音,~,玄文覆酱。——清·袁枚《与汪可舟书》。
Grammar: Thường được sử dụng như thành ngữ, mang ý nghĩa biểu cảm sâu sắc.
Example: 他虽有才华,却只能骏骨牵盐。
Example pinyin: tā suī yǒu cái huá , què zhǐ néng jùn gǔ qiān yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy tuy có tài năng nhưng lại chỉ có thể làm việc tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói dù bản thân có tài năng nhưng bị ép làm việc tầm thường, thấp kém.
Nghĩa phụ
English
Means that despite having talent, one is forced into menial or lowly work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指才华遭到抑制。[出处]西汉·刘向《战国策·楚策四》“夫骥之齿至矣,服盐车而上大行,蹄申膝折。”[例]悠悠人世,本少知音,~,玄文覆酱。——清·袁枚《与汪可舟书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế