Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骏马

Pinyin: jùn mǎ

Meanings: A good horse, one that runs fast and is strong., Ngựa tốt, ngựa chạy nhanh và khỏe mạnh., ①骏足。即良马;跑得快的好马。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 夋, 马, 一

Chinese meaning: ①骏足。即良马;跑得快的好马。

Grammar: Là danh từ kép, thường được sử dụng trực tiếp trong câu.

Example: 草原上的骏马奔腾不息。

Example pinyin: cǎo yuán shàng de jùn mǎ bēn téng bù xī 。

Tiếng Việt: Những chú ngựa tốt trên thảo nguyên chạy không ngừng nghỉ.

骏马
jùn mǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa tốt, ngựa chạy nhanh và khỏe mạnh.

A good horse, one that runs fast and is strong.

骏足。即良马;跑得快的好马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骏马 (jùn mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung