Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 验证
Pinyin: yàn zhèng
Meanings: To verify and confirm the correctness of something., Kiểm tra và khẳng định tính đúng đắn của điều gì đó., ①检验或测验精确性或准确性。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 佥, 马, 正, 讠
Chinese meaning: ①检验或测验精确性或准确性。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cụ thể cần kiểm tra (vd: 理论 - lý thuyết).
Example: 这个理论已经通过实验验证了。
Example pinyin: zhè ge lǐ lùn yǐ jīng tōng guò shí yàn yàn zhèng le 。
Tiếng Việt: Lý thuyết này đã được kiểm chứng thông qua thí nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra và khẳng định tính đúng đắn của điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To verify and confirm the correctness of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检验或测验精确性或准确性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!