Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 验收
Pinyin: yàn shōu
Meanings: To inspect and confirm that a product or project meets requirements before handover., Kiểm tra và xác nhận rằng sản phẩm hoặc công trình đạt yêu cầu trước khi bàn giao., ①按照一定标准进行检验而后收下或认可。[例]逐项验收。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 佥, 马, 丩, 攵
Chinese meaning: ①按照一定标准进行检验而后收下或认可。[例]逐项验收。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong xây dựng, sản xuất hoặc quản lý dự án.
Example: 工程完成后需要进行验收。
Example pinyin: gōng chéng wán chéng hòu xū yào jìn xíng yàn shōu 。
Tiếng Việt: Sau khi hoàn thành công trình cần phải nghiệm thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra và xác nhận rằng sản phẩm hoặc công trình đạt yêu cầu trước khi bàn giao.
Nghĩa phụ
English
To inspect and confirm that a product or project meets requirements before handover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照一定标准进行检验而后收下或认可。逐项验收
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!