Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈首就逮
Pinyin: pián shǒu jiù dǎi
Meanings: To offer one's head to be arrested (to accept being captured without resistance)., Đưa đầu chịu bắt (chấp nhận bị bắt giữ mà không kháng cự), 指一并被拘禁。同骈首就系”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 并, 马, 䒑, 自, 京, 尤, 辶, 隶
Chinese meaning: 指一并被拘禁。同骈首就系”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc bi kịch.
Example: 敌军骈首就逮。
Example pinyin: dí jūn pián shǒu jiù dǎi 。
Tiếng Việt: Quân địch đưa đầu chịu bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa đầu chịu bắt (chấp nhận bị bắt giữ mà không kháng cự)
Nghĩa phụ
English
To offer one's head to be arrested (to accept being captured without resistance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一并被拘禁。同骈首就系”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế