Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈首就系
Pinyin: pián shǒu jiù xì
Meanings: To offer one's head to be bound (to accept being captured or restrained without resistance)., Đưa đầu chịu trói (chấp nhận bị bắt giữ hoặc trói buộc mà không kháng cự), 指一并被拘禁。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 并, 马, 䒑, 自, 京, 尤, 丿, 糸
Chinese meaning: 指一并被拘禁。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bi kịch cá nhân.
Example: 犯人骈首就系。
Example pinyin: fàn rén pián shǒu jiù xì 。
Tiếng Việt: Tù nhân đưa đầu chịu trói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa đầu chịu trói (chấp nhận bị bắt giữ hoặc trói buộc mà không kháng cự)
Nghĩa phụ
English
To offer one's head to be bound (to accept being captured or restrained without resistance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一并被拘禁。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế