Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈首就戮

Pinyin: pián shǒu jiù lù

Meanings: To offer one’s head to be executed (to accept death without resistance)., Đưa đầu chịu chết (chấp nhận cái chết mà không phản kháng), 指一并被杀。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 并, 马, 䒑, 自, 京, 尤, 戈, 翏

Chinese meaning: 指一并被杀。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường mang ý nghĩa bi thương hoặc tuyệt vọng.

Example: 士兵们骈首就戮。

Example pinyin: shì bīng men pián shǒu jiù lù 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đưa đầu chịu chết.

骈首就戮
pián shǒu jiù lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa đầu chịu chết (chấp nhận cái chết mà không phản kháng)

To offer one’s head to be executed (to accept death without resistance).

指一并被杀。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骈首就戮 (pián shǒu jiù lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung