Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈门连室

Pinyin: pián mén lián shì

Meanings: Houses close together, connected door to door (describing a densely populated residential area)., Nhà cửa san sát, liền kề nhau (miêu tả khu vực dân cư đông đúc), 形容为数众多。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 并, 马, 门, 车, 辶, 宀, 至

Chinese meaning: 形容为数众多。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả sự phân bố nhà cửa trong khu vực đô thị hoặc nông thôn.

Example: 这个城市骈门连室,人口稠密。

Example pinyin: zhè ge chéng shì pián mén lián shì , rén kǒu chóu mì 。

Tiếng Việt: Thành phố này nhà cửa san sát, dân cư đông đúc.

骈门连室
pián mén lián shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cửa san sát, liền kề nhau (miêu tả khu vực dân cư đông đúc)

Houses close together, connected door to door (describing a densely populated residential area).

形容为数众多。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骈门连室 (pián mén lián shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung