Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈肩

Pinyin: pián jiān

Meanings: Shoulder to shoulder (used to describe a crowded scene)., Xếp vai kề vai (diễn tả sự đông đúc, chen chúc), ①肩挨着肩,形容人多拥挤。[例]夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。——欧阳修《相州昼锦堂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 并, 马, 户, 月

Chinese meaning: ①肩挨着肩,形容人多拥挤。[例]夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。——欧阳修《相州昼锦堂记》。

Grammar: Động từ ghép, diễn tả sự đông đúc hoặc gắn bó giữa mọi người.

Example: 观众们骈肩而站。

Example pinyin: guān zhòng men pián jiān ér zhàn 。

Tiếng Việt: Khán giả đứng chen vai nhau.

骈肩
pián jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp vai kề vai (diễn tả sự đông đúc, chen chúc)

Shoulder to shoulder (used to describe a crowded scene).

肩挨着肩,形容人多拥挤。夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。——欧阳修《相州昼锦堂记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骈肩 (pián jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung