Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈肩迭迹
Pinyin: pián jiān dié jì
Meanings: Shoulder to shoulder, footprints overlapping (similar to 骈肩累迹, describing a crowded and bustling scene)., Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (tương tự như 骈肩累迹, miêu tả sự đông đúc, náo nhiệt), 形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 并, 马, 户, 月, 失, 辶, 亦
Chinese meaning: 形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả cảnh tượng chen chúc.
Example: 展览会上人潮骈肩迭迹。
Example pinyin: zhǎn lǎn huì shàng rén cháo pián jiān dié jì 。
Tiếng Việt: Tại triển lãm, dòng người đông đúc vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (tương tự như 骈肩累迹, miêu tả sự đông đúc, náo nhiệt)
Nghĩa phụ
English
Shoulder to shoulder, footprints overlapping (similar to 骈肩累迹, describing a crowded and bustling scene).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế