Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈肩累迹
Pinyin: pián jiān lěi jì
Meanings: Shoulder to shoulder, footprints overlapping (describing a crowded and bustling scene)., Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (miêu tả sự đông đúc, náo nhiệt), 骈两物并列;累重迭;迹脚印。肩并肩,脚印合脚印。形容人多拥挤。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 并, 马, 户, 月, 田, 糸, 亦, 辶
Chinese meaning: 骈两物并列;累重迭;迹脚印。肩并肩,脚印合脚印。形容人多拥挤。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh sự đông đúc tại các địa điểm công cộng.
Example: 春节期间,各大景点都是骈肩累迹。
Example pinyin: chūn jié qī jiān , gè dà jǐng diǎn dōu shì pián jiān lèi jì 。
Tiếng Việt: Trong dịp Tết Nguyên Đán, các điểm du lịch đều đông đúc vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (miêu tả sự đông đúc, náo nhiệt)
Nghĩa phụ
English
Shoulder to shoulder, footprints overlapping (describing a crowded and bustling scene).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骈两物并列;累重迭;迹脚印。肩并肩,脚印合脚印。形容人多拥挤。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“夹道之人,相与骈肩累迹,瞻望咨嗟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế