Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈肩累踵
Pinyin: pián jiān lěi zhǒng
Meanings: Shoulders touching shoulders, heels bumping into each other (describing a crowded and cramped situation)., Vai kề vai, gót chân chạm vào nhau (miêu tả sự đông đúc, chật chội), 形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 并, 马, 户, 月, 田, 糸, 重, 𧾷
Chinese meaning: 形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để diễn tả tình huống quá tải về không gian do số lượng người lớn.
Example: 庙会期间,人群骈肩累踵。
Example pinyin: miào huì qī jiān , rén qún pián jiān lèi zhǒng 。
Tiếng Việt: Trong thời gian hội chùa, đám đông vai kề vai, gót chân chạm vào nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai kề vai, gót chân chạm vào nhau (miêu tả sự đông đúc, chật chội)
Nghĩa phụ
English
Shoulders touching shoulders, heels bumping into each other (describing a crowded and cramped situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế