Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈肩叠迹
Pinyin: pián jiān dié jì
Meanings: Shoulder to shoulder, footsteps overlapping (describing a crowded and bustling place)., Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (miêu tả nơi đông đúc, náo nhiệt), 形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 并, 马, 户, 月, 冝, 叒, 亦, 辶
Chinese meaning: 形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc, thường dùng để miêu tả cảnh tượng đông đúc.
Example: 节日里,大街上的人们骈肩叠迹。
Example pinyin: jié rì lǐ , dà jiē shàng de rén men pián jiān dié jì 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ, mọi người trên phố đứng chen chúc vai kề vai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (miêu tả nơi đông đúc, náo nhiệt)
Nghĩa phụ
English
Shoulder to shoulder, footsteps overlapping (describing a crowded and bustling place).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人多拥挤。同骈肩累迹”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế