Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈比
Pinyin: pián bǐ
Meanings: Sát gần nhau, xếp san sát (thường dùng cho nhà cửa, vật dụng), To be close together, arranged side by side (often used for houses or objects)., ①并列、密集排列。[例]池之四周,居民骈比。——《水经注·滱水》。[例]士女贮眙,商贾骈坒。——左思《吴都赋》。[例]商店骈比。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 并, 马, 比
Chinese meaning: ①并列、密集排列。[例]池之四周,居民骈比。——《水经注·滱水》。[例]士女贮眙,商贾骈坒。——左思《吴都赋》。[例]商店骈比。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự sắp xếp dày đặc của các sự vật.
Example: 城市里的房子骈比而立。
Example pinyin: chéng shì lǐ de fáng zi pián bǐ ér lì 。
Tiếng Việt: Những ngôi nhà trong thành phố nằm sát nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sát gần nhau, xếp san sát (thường dùng cho nhà cửa, vật dụng)
Nghĩa phụ
English
To be close together, arranged side by side (often used for houses or objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
并列、密集排列。池之四周,居民骈比。——《水经注·滱水》。士女贮眙,商贾骈坒。——左思《吴都赋》。商店骈比
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!