Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈死
Pinyin: pián sǐ
Meanings: To die together (or to die alongside someone)., Chết cùng lúc (hoặc chết chung với ai đó), ①并列而死;一起死去。[例]其骈死皆轻系。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 并, 马, 匕, 歹
Chinese meaning: ①并列而死;一起死去。[例]其骈死皆轻系。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh việc hai hoặc nhiều người/sự vật cùng gặp kết cục giống nhau.
Example: 他们骈死于战场。
Example pinyin: tā men pián sǐ yú zhàn chǎng 。
Tiếng Việt: Họ đã chết cùng nhau trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết cùng lúc (hoặc chết chung với ai đó)
Nghĩa phụ
English
To die together (or to die alongside someone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
并列而死;一起死去。其骈死皆轻系。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!