Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈文
Pinyin: pián wén
Meanings: Parallel prose (a classical Chinese literary style characterized by paired and balanced sentences)., Văn biền ngẫu (thể loại văn cổ điển Trung Quốc với các cặp câu đối xứng và song hành), ①文体名,与散文相对称。也叫骈体文。因其字句皆成对偶而得名,其以四字六字与四字六字相对为基本句法者,别称四六文。并讲究声律的调谐、用字的绮丽、辞汇的对偶和用典。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 并, 马, 乂, 亠
Chinese meaning: ①文体名,与散文相对称。也叫骈体文。因其字句皆成对偶而得名,其以四字六字与四字六字相对为基本句法者,别称四六文。并讲究声律的调谐、用字的绮丽、辞汇的对偶和用典。
Grammar: Là danh từ chỉ một phong cách văn học cụ thể của Trung Quốc cổ đại. Thường xuất hiện khi nói về văn học hoặc lịch sử văn hóa.
Example: 他擅长写骈文。
Example pinyin: tā shàn cháng xiě pián wén 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi viết văn biền ngẫu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn biền ngẫu (thể loại văn cổ điển Trung Quốc với các cặp câu đối xứng và song hành)
Nghĩa phụ
English
Parallel prose (a classical Chinese literary style characterized by paired and balanced sentences).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文体名,与散文相对称。也叫骈体文。因其字句皆成对偶而得名,其以四字六字与四字六字相对为基本句法者,别称四六文。并讲究声律的调谐、用字的绮丽、辞汇的对偶和用典
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!