Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈拇枝指

Pinyin: pián mǔ zhī zhǐ

Meanings: Ngón tay, ngón chân thừa (dị hình bẩm sinh), Extra fingers or toes (congenital malformation)., 骈母脚上的拇指与第二趾合成一趾;枝指手上大拇指帝多生一指。比喻多余的、无用的东西。[出处]《庄子·骈拇》“骈拇枝指,出乎性哉,而侈于德。”[例]此偶感异气耳,非妖也。~亦异于众,可曰妖乎哉?(清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 并, 马, 扌, 母, 支, 木, 旨

Chinese meaning: 骈母脚上的拇指与第二趾合成一趾;枝指手上大拇指帝多生一指。比喻多余的、无用的东西。[出处]《庄子·骈拇》“骈拇枝指,出乎性哉,而侈于德。”[例]此偶感异气耳,非妖也。~亦异于众,可曰妖乎哉?(清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一)。

Grammar: Dùng để chỉ một tình trạng dị hình bẩm sinh. Thường dùng trong văn cảnh liên quan đến giải phẫu hoặc sự bất thường về thể chất.

Example: 他的手有骈拇枝指。

Example pinyin: tā de shǒu yǒu pián mǔ zhī zhǐ 。

Tiếng Việt: Tay anh ấy có ngón thừa.

骈拇枝指
pián mǔ zhī zhǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngón tay, ngón chân thừa (dị hình bẩm sinh)

Extra fingers or toes (congenital malformation).

骈母脚上的拇指与第二趾合成一趾;枝指手上大拇指帝多生一指。比喻多余的、无用的东西。[出处]《庄子·骈拇》“骈拇枝指,出乎性哉,而侈于德。”[例]此偶感异气耳,非妖也。~亦异于众,可曰妖乎哉?(清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骈拇枝指 (pián mǔ zhī zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung