Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骇人
Pinyin: hài rén
Meanings: Shocking, horrifying., Gây kinh ngạc, đáng sợ, ①使人充满惊骇恐慌。[例]骇人的真情。*②可怕,厉害。[例]遭受一次骇人的火灾损失。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 亥, 马, 人
Chinese meaning: ①使人充满惊骇恐慌。[例]骇人的真情。*②可怕,厉害。[例]遭受一次骇人的火灾损失。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这是一则骇人的新闻。
Example pinyin: zhè shì yì zé hài rén de xīn wén 。
Tiếng Việt: Đây là một tin tức gây sốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây kinh ngạc, đáng sợ
Nghĩa phụ
English
Shocking, horrifying.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人充满惊骇恐慌。骇人的真情
可怕,厉害。遭受一次骇人的火灾损失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!