Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骆驼
Pinyin: luò tuo
Meanings: Con lạc đà, Camel., ①大型反刍动物,在沙漠区作为挽兽和驮兽,能靠食粗劣的荆棘植物为生,能很好地在体内蓄水,背上有驼峰,有单峰驼和双峰驼之分。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 各, 马, 它
Chinese meaning: ①大型反刍动物,在沙漠区作为挽兽和驮兽,能靠食粗劣的荆棘植物为生,能很好地在体内蓄水,背上有驼峰,有单峰驼和双峰驼之分。
Grammar: Danh từ chỉ loài động vật, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 沙漠里最常见的动物是骆驼。
Example pinyin: shā mò lǐ zuì cháng jiàn de dòng wù shì luò tuó 。
Tiếng Việt: Động vật phổ biến nhất trong sa mạc là lạc đà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con lạc đà
Nghĩa phụ
English
Camel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大型反刍动物,在沙漠区作为挽兽和驮兽,能靠食粗劣的荆棘植物为生,能很好地在体内蓄水,背上有驼峰,有单峰驼和双峰驼之分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!