Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骄纵

Pinyin: jiāo zòng

Meanings: Chiều chuộng và dung túng ai đó quá mức, To indulge and pamper someone excessively., ①骄傲自大,放纵专横的。[例]这人太骄纵,定会失败。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 乔, 马, 从, 纟

Chinese meaning: ①骄傲自大,放纵专横的。[例]这人太骄纵,定会失败。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc mối quan hệ gần gũi.

Example: 父母不能对孩子过于骄纵。

Example pinyin: fù mǔ bù néng duì hái zi guò yú jiāo zòng 。

Tiếng Việt: Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.

骄纵
jiāo zòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều chuộng và dung túng ai đó quá mức

To indulge and pamper someone excessively.

骄傲自大,放纵专横的。这人太骄纵,定会失败

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骄纵 (jiāo zòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung