Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄生惯养
Pinyin: jiāo shēng guàn yǎng
Meanings: To spoil and indulge children too much in upbringing., Nuôi dạy con cái trong sự chiều chuộng và bảo bọc quá mức, 骄通娇”。指娇生惯养。[出处]胡朴安《中华全国风物志·江苏·吴县之奇俗》“富贵家之小孩,骄生惯养,大半身体柔弱,时膺疾病。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 乔, 马, 生, 忄, 贯, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: 骄通娇”。指娇生惯养。[出处]胡朴安《中华全国风物志·江苏·吴县之奇俗》“富贵家之小孩,骄生惯养,大半身体柔弱,时膺疾病。”
Grammar: Liên quan đến giáo dục và phương pháp nuôi dạy con.
Example: 父母骄生惯养的孩子往往缺乏独立性。
Example pinyin: fù mǔ jiāo shēng guàn yǎng de hái zi wǎng wǎng quē fá dú lì xìng 。
Tiếng Việt: Trẻ em được cha mẹ nuông chiều quá mức thường thiếu tính tự lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dạy con cái trong sự chiều chuộng và bảo bọc quá mức
Nghĩa phụ
English
To spoil and indulge children too much in upbringing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骄通娇”。指娇生惯养。[出处]胡朴安《中华全国风物志·江苏·吴县之奇俗》“富贵家之小孩,骄生惯养,大半身体柔弱,时膺疾病。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế