Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骄狂

Pinyin: jiāo kuáng

Meanings: Arrogant and uncontrollable madness., Kiêu ngạo và điên cuồng, thiếu kiểm soát bản thân, ①骄横自大,不把别人放在眼里。[例]他骄狂得让人无法接近。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 乔, 马, 犭, 王

Chinese meaning: ①骄横自大,不把别人放在眼里。[例]他骄狂得让人无法接近。

Grammar: Thường mô tả trạng thái tinh thần bất ổn do kiêu ngạo.

Example: 他的骄狂让所有人都疏远了他。

Example pinyin: tā de jiāo kuáng ràng suǒ yǒu rén dōu shū yuǎn le tā 。

Tiếng Việt: Sự kiêu ngạo và điên cuồng khiến tất cả mọi người xa lánh anh ta.

骄狂
jiāo kuáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu ngạo và điên cuồng, thiếu kiểm soát bản thân

Arrogant and uncontrollable madness.

骄横自大,不把别人放在眼里。他骄狂得让人无法接近

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骄狂 (jiāo kuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung