Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄泰淫泆
Pinyin: jiāo tài yín yì
Meanings: Kiêu ngạo, xa xỉ, và suy đồi đạo đức, Arrogant, luxurious, and morally corrupt., 形容生活放纵奢侈,荒淫无度。同骄奢淫逸”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 乔, 马, 氺, 𡗗, 㸒, 氵, 失
Chinese meaning: 形容生活放纵奢侈,荒淫无度。同骄奢淫逸”。
Grammar: Biểu thị phê phán mạnh mẽ về lối sống sai trái.
Example: 这种骄泰淫泆的生活最终会毁了你。
Example pinyin: zhè zhǒng jiāo tài yín yì de shēng huó zuì zhōng huì huǐ le nǐ 。
Tiếng Việt: Cuộc sống kiêu ngạo, xa xỉ và sa đọa này cuối cùng sẽ hủy hoại bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêu ngạo, xa xỉ, và suy đồi đạo đức
Nghĩa phụ
English
Arrogant, luxurious, and morally corrupt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容生活放纵奢侈,荒淫无度。同骄奢淫逸”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế