Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄气
Pinyin: jiāo qì
Meanings: Không khí hoặc thái độ của sự kiêu ngạo, The atmosphere or attitude of arrogance., ①骄傲自大的习气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乔, 马, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①骄傲自大的习气。
Grammar: Đi kèm với các động từ như ‘有’ (có), ‘带’ (mang).
Example: 他身上有一股骄气。
Example pinyin: tā shēn shàng yǒu yì gǔ jiāo qì 。
Tiếng Việt: Trong anh ta toát ra vẻ kiêu ngạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí hoặc thái độ của sự kiêu ngạo
Nghĩa phụ
English
The atmosphere or attitude of arrogance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骄傲自大的习气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!