Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄横
Pinyin: jiāo hèng
Meanings: Kiêu ngạo và ngang ngược, Arrogant and overbearing., ①傲慢专横。[例]此人骄横,自以为是。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 乔, 马, 木, 黄
Chinese meaning: ①傲慢专横。[例]此人骄横,自以为是。
Grammar: Miêu tả tính cách hung hăng, thường gây khó chịu cho người khác.
Example: 这个官员对百姓十分骄横。
Example pinyin: zhè ge guān yuán duì bǎi xìng shí fēn jiāo hèng 。
Tiếng Việt: Quan chức này rất kiêu ngạo và ngang ngược với người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêu ngạo và ngang ngược
Nghĩa phụ
English
Arrogant and overbearing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傲慢专横。此人骄横,自以为是
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!