Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骄恣

Pinyin: jiāo zì

Meanings: Kiêu ngạo và tùy tiện, không tuân thủ quy tắc, Arrogant and willful, not following rules., ①骄纵。[例]骄恣无度。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 乔, 马, 心, 次

Chinese meaning: ①骄纵。[例]骄恣无度。

Grammar: Mô tả hành vi xấu của một người trong xã hội.

Example: 他的骄恣让他失去很多朋友。

Example pinyin: tā de jiāo zì ràng tā shī qù hěn duō péng yǒu 。

Tiếng Việt: Sự kiêu ngạo và tùy tiện khiến anh ta mất nhiều bạn bè.

骄恣
jiāo zì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu ngạo và tùy tiện, không tuân thủ quy tắc

Arrogant and willful, not following rules.

骄纵。骄恣无度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...