Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄尚
Pinyin: jiāo shàng
Meanings: Tự cao tự đại, cho mình hơn người khác, Arrogant and self-righteous, considering oneself superior to others., ①骄傲自大。尚:自以为超出,高出。这个意思现已不用。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 乔, 马, ⺌, 冋
Chinese meaning: ①骄傲自大。尚:自以为超出,高出。这个意思现已不用。
Grammar: Đặc tả tính cách của một người, ít khi dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 他总是表现得很骄尚。
Example pinyin: tā zǒng shì biǎo xiàn dé hěn jiāo shàng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tỏ ra tự cao tự đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cao tự đại, cho mình hơn người khác
Nghĩa phụ
English
Arrogant and self-righteous, considering oneself superior to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自以为超出,高出。这个意思现已不用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!