Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄子
Pinyin: jiāo zǐ
Meanings: A favored or cherished person (often referring to talented individuals who are highly regarded)., Người được yêu quý, con cưng (thường chỉ người tài năng được ưu ái), ①受宠爱的孩子。*②比喻在某方面杰出的人。[例]时代的骄子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乔, 马, 子
Chinese meaning: ①受宠爱的孩子。*②比喻在某方面杰出的人。[例]时代的骄子。
Grammar: Dùng để chỉ cá nhân xuất chúng hoặc người được mọi người quý mến.
Example: 他是家里的骄子。
Example pinyin: tā shì jiā lǐ de jiāo zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là niềm tự hào của gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người được yêu quý, con cưng (thường chỉ người tài năng được ưu ái)
Nghĩa phụ
English
A favored or cherished person (often referring to talented individuals who are highly regarded).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受宠爱的孩子
比喻在某方面杰出的人。时代的骄子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!